Có 5 kết quả:

不智 bù zhì ㄅㄨˋ ㄓˋ不治 bù zhì ㄅㄨˋ ㄓˋ不致 bù zhì ㄅㄨˋ ㄓˋ佈置 bù zhì ㄅㄨˋ ㄓˋ布置 bù zhì ㄅㄨˋ ㄓˋ

1/5

bù zhì ㄅㄨˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngu dốt, không khôn ngoan

Từ điển Trung-Anh

unwise

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

bù zhì ㄅㄨˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to die of illness or injury despite having received medical help

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

bù zhì ㄅㄨˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) not in such a way as to
(2) not likely to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to put in order
(2) to arrange
(3) to decorate
(4) to fix up
(5) to deploy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to put in order
(2) to arrange
(3) to decorate
(4) to fix up
(5) to deploy

Bình luận 0